1. Giáp Trụ Theo Cấp Độ / Full Set / Tính Năng +

  • Cấp Độ Item
Cấp  DW DK ELF MG DL SU RF
1 Vải Thô Da, Đồng Lụa, Trinh Nữ ... ... ... ...
2 Xương Trâu Xanh, Thiên Kim Thiên Thanh ... ... ... ...
3 Nhân Sư Thiết Phiến Ngọc Bích ... Thiết Ma ... ...
4 Ma Thuật Hỏa Long Kim Ngân Phong Vũ Huyết Thiết Thuật Sĩ ...
5 Ánh Trăng Hắc Điểu, Hắc Long Nữ Thần Hỏa Thần Hắc Vương Hỏa Thiên Địa Long
6 Triệu Hồn Phượng Hoàng Giai Nhân Lôi Phong Hoàng Kim Ma Pháp Bạch Hổ
7 Ma Vương Thần Long Thánh Nữ Cuồng Phong Chí Tôn Phục Ma Quyền Lực
8 Thần Ma Quyền Năng Thái Bình Hồng Long Thái Dương Bão Điện Bạch Long
 (Socket 1) Quỷ Vương Hoàng Long, Titan Thiên Vũ, Anh Vũ Bóng Ma, Hủy Diệt Đế Vương Nữ Vương, Chiêm Tinh Sư Vương
 (Socket 2) Hỏa Tinh Bão Táp Tinh Linh Bóng Đêm Ánh Sáng Triệu Thần Huyết Long
  • Tinh Năng + / Full Set
Item + Full Set Cấp 5 Full Set Cấp 6 Full Set Cấp 7 Full Set Cấp 8 Full Set Socket 1 Full Set Socket 2
11 HP tối đa +10% Tăng 7% giảm sát thương Tăng 10% giảm sát thương Tăng 15% giảm sát thương Tăng 20% giảm sát thương Tăng 25% giảm sát thương Tăng 30% giảm sát thương
12 HP tối đa +15%
13 HP tối đa +20%
14 HP tối đa +30%
15 HP tối đa +40%

 

2. Vũ Khí Theo Cấp Độ / Tính Năng +

  • Cấp Độ Item
Cấp  DW DK ELF MG DL SU Sách SU RF
1 Gậy Xương, Gậy Tiên, Gậy Rắn ... Nỏ Rắn ... ... ... ... ...
2 Gậy Sét, Gậy Đầu Lâu Hỏa Đao, Khoái Đao, Thái Dương Kiếm Nỏ Thiên Thanh, Cung Bạc ... Q.Trượng Chiến ... ... ...
3 Gậy Ma Thuật, Gậy Phục Sinh, Gậy Lôi Phong Kiếm Điện, Rìu Hỏa Long, Kiếm Băng Mai Hoa Cung, Nỏ Kim Ngân ... Q.Trượng Thép Gậy Phép Thuật ... ...
4 Gậy Hủy Diệt Kiếm Hủy Diệt Nỏ Thánh Lôi Phong Đao Q.Trượng Bóng Tối Gậy Gió ... ...
5 Gậy Triệu Hồn Thiên Ma Kiếm, Đại Long Đao Cung Thiên Mệnh Ảo Ảnh Đao Q.Trượng Kim Cương Gậy Triệu Hồi Sách Hỏa Kỳ Lân Vuốt Đấm Địa Long
6 Gậy Kundun Ỷ Thiên Đao Cung Thiên Thần Hỏa Tinh Kiếm Q.Trượng Tối Cao Gậy Ánh Bạc Sách Quỷ Kiếm Vuốt Đấm Bạch Hổ
7 Gậy Thiên Sứ, Gậy Mãng Xà Cuồng Phong Đao, Vuốt Qủy Nỏ Thánh Nữ, Mỹ Nhân Cung, Cung Thần Ưng Đao Sinh Mệnh, Gậy Mãng Xà, Vuốt Qủy Q.Trượng Đại Vương, Trượng Băng Giá Khuyển Xích Qủy, Gậy Hồng Ngọc Sách Ma Công Vuốt Quyền Lực
Vũ Khí Rồng Gậy Hỏa Long Thiên Tử Kiếm Nỏ Hỏa Long Thiên Tử Kiếm (MG) Q.Trượng Thiên Tử Gậy Thiên Nữ ... Vuốt Thiên Tử
Vũ Khí 380 Gậy Thần Ma Đao Quyền Năng Cung Thái Bình Đao Hồng Long Q.Trượng Thái Dương Khuyển Bão Điện ... Vuốt Phượng Hoàng
Socket 1 Gậy Qủy Vương Bích Ngọc Kiếm, Hỏa Long Kiếm Cung Thiên Vũ, Chùy Băng Tinh Bá Vương Kiếm Lôi Phong Trượng Gậy Nữ Vương, Gậy Chiêm Tinh ... Vuốt Sư Vương
Socket 2 Gậy Tầm Ma, Gậy Huyền Quang Kiếm Bão Táp, Chùy Bạch Kim, Long Giáo, Kiếm Băng Tinh Cung Bạch Kim, Nỏ Qủy Kiếm Băng Tinh, Đoạt Mệnh Kiếm Trượng Sấm Sét Gậy Triệu Thần ... Vuốt Huyết Long
  • Tinh Năng +
Item + Cấp 5 Cấp 6 Cấp 7 Vũ Khí Rồng Vũ Khí 380 Vũ Khí Socket 1 Vũ Khí Socket 2
11 5% DMG 7% DMG 9% DMG 12% DMG, x2 DMG 4% 16% DMG, x2 DMG 6% 21% DMG, x2 DMG 8% 26% DMG, x2 DMG 12%
12 7% DMG 9% DMG 11% DMG 15% DMG, x2 DMG 6% 20% DMG, x2 DMG 8% 26% DMG, x2 DMG 10% 32% DMG, x2 DMG 14%
13 9% DMG, x2 DMG 1% 11% DMG, x2 DMG 2% 13% DMG, x2 DMG 3% 18% DMG, x2 DMG 8% 24% DMG, x2 DMG 10%, x3 DMG 1% 31% DMG, x2 DMG 12%, x3 DMG 2% 38% DMG, x2 DMG 16%, x3 DMG 3%
14 11% DMG, x2 DMG 2% 13% DMG, x2 DMG 3% 15% DMG, x2 DMG 4% 21% DMG, x2 DMG 10% 28% DMG, x2 DMG 12%, x3 DMG 2% 36% DMG, x2 DMG 14%, x3 DMG 3% 44% DMG, x2 DMG 18%, x3 DMG 4%
15 13% DMG, x2 DMG 3% 15% DMG, x2 DMG 4% 17% DMG, x2 DMG 5% 24% DMG, x2 DMG 12% 32% DMG, x2 DMG 14%, x3 DMG 3% 41% DMG, x2 DMG 16%, x3 DMG 4% 50% DMG, x2 DMG 20%, x3 DMG 5%

 

3. Khiên Theo Cấp Độ / Tính Năng +

  • Cấp Độ Item
Cấp Khiên
1 Khiên tròn, Khiên Sừng, Khiên Diều
2 Tiên Nữ, Khiên Sắt, Khiên Bạc, Khiên Gia Huy, Xương
3 Khiên Chông, Kim Long, Khiên Xà, Trụ
4 Khiên Ma Thuật, khiên Ngưu Vương
5 Triệu Hồn, Hỏa Long, Thập Tự, Thánh Nữ
Socket 1 Vinh Quang, Giác Đấu, Băng Tinh, Bạch Dương
Socket 2 Bão Táp, Thái Âm, Hỏa Tinh, Hắc Ma, Ánh Sáng
  • Tính Năng +
Item + Cấp 1 Cấp 2 Cấp 3 Cấp 4 Cấp 5 Socket 1 Socket 2
11 HP 1% HP 2% HP 3% HP 4% HP 5%, Phòng Thủ 2% HP 6%, Phòng Thủ 5% HP 7%, Phòng Thủ 10%
12 HP 2% HP 3% HP 4% HP 5% HP 6%, Phòng Thủ 4% HP 7%, Phòng Thủ 8% HP 8%, Phòng Thủ 15%
13 HP 3% HP 4% HP 5% HP 6% HP 7%, Phòng Thủ 6% HP 8%, Phòng Thủ 11%, Phản Hồi Full ST 1% HP 9%, Phòng Thủ 20%, Phản Hồi Full ST 3%
14 HP 4% HP 5% HP 6% HP 7% HP 8%, Phòng Thủ 8% HP 9%, Phòng Thủ 14%, Phản Hồi Full ST 2% HP 10% - Phòng Thủ 25%, Phản Hồi Full ST 4%
15 HP 5% HP 6% HP 6% HP 8% HP 9%, Phòng Thủ 10% HP 10%, Phòng Thủ 17%, Phản Hồi Full ST 3% HP 11%, Phòng Thủ 30%, Phản Hồi Full ST 5%

 

3. Ring, Pen, Khuyên Tai / Tính Năng +

  • Ring, Pen
Ring Pen
Item + Băng, Độc, Lửa Gió, Đất, Phép ...
1 > 10 Kháng hoàn hảo: 10% Kháng chí mạng: 10% Sát Thương hoàn hảo 10%
11 Kháng (STHH: 11%, x2 DMG: 1%) Kháng (CM: 11%, x2 DMG: 1%) 11% STHH + x2 DMG 1%
12 Kháng (STHH: 12%,  x2 DMG: 2%) Kháng (CM: 12%,  x2 DMG: 2%) 12% STHH + x2 DMG 2%
13 Kháng (STHH: 13%, x2 DMG: 3%, Loại Bỏ Phòng Thủ 1%) Kháng (CM: 13%, x2 DMG: 3%, Loại Bỏ Phòng Thủ 1%) 13% STHH + x2 DMG 3%, x3 DMG 1%
14 Kháng (STHH: 14%, x2 DMG: 4%, Loại Bỏ Phòng Thủ 2%) Kháng (CM: 14%, x2 DMG: 4%, Loại Bỏ Phòng Thủ 2%) 14% STHH + x2 DMG 4%, x3 DMG 2%
15 Kháng (STHH: 15%, x2 DMG: 5%, Loại Bỏ Phòng Thủ 3%) Kháng (CM: 15%, x2 DMG: 5%, Loại Bỏ Phòng Thủ 3%) 15% STHH + x2 DMG 5%, x3 DMG 3%
  • Khuyên Tai / Tính Năng + / Full Set
Item + Đủ Bộ Khuyên Tai 1 Đủ Bộ Khuyên Tai 2 Đủ Bộ Khuyên Tai 3 Đủ Bộ Khuyên Tai 4
0 > 15
15% Sát Thương
 

 

4. Tính Năng (Tên Nỏ + Mũi Tên) mới của ELF

 

5. Tính Năng Dòng Tim 380 (Wing 2,5 / Wing 3)

 

Chúc anh em chơi game vui vẻ !

 


Bài viết mới